Thuế quan và các rào cản thương mại

– Thuế quan là một loại rào cản thương
mại có thể có nhiều hình thức khác nhau.


– Mặc dù có thể mang lại lợi ích cho một
số lĩnh vực trong nước, các nhà kinh tế đều đồng ý rằng chính sách thương mại tự
do trong thị trường toàn cầu là lựa chọn lý tưởng.

Thuế quan (Tariffs) là một biện pháp rào
cản thương mại mà các quốc gia áp dụng để làm tăng giá các sản phẩm nhập khẩu so với sản phẩm nội địa. Nó là một trong các biện pháp bảo hộ chủ yếu được sử dụng
để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước hoặc làm phương tiện phản công thương mại.
Các biện pháp rào cản thương mại khác bao gồm trợ cấp, tiêu chuẩn hóa, hạn ngạch
và giấy phép, mỗi loại đều có tác dụng làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu trên thị
trường trong nước hoặc hạn chế nguồn cung hàng hóa từ nước ngoài. Chúng thường
được sử dụng trong thương mại quốc tế như một biện pháp bảo hộ, nhằm ưu ái các
nhà sản xuất trong nước và tăng thu ngân sách quốc gia.

Thương mại quốc tế làm tăng sự lựa chọn
hàng hóa cho người tiêu dùng trong nước, giảm chi phí nhờ vào sự cạnh tranh. Mặc
dù những tác động này có vẻ có lợi, đã có tranh luận rằng thương mại tự do
không hẳn luôn mang lại lợi ích cho tất cả các bên.

Thuế quan là một loại thuế đơn giản, được
áp dụng để tăng chi phí cho người tiêu dùng khi mua hàng hóa nhập khẩu. Các khoản thuế này được thu bởi
cơ quan hải quan của quốc gia áp đặt thuế. Ví dụ, ở Hoa Kỳ, các khoản thuế quan
đối với hàng hóa nhập khẩu được thu bởi Cục Biên phòng và Bảo vệ Biên giới,
thay mặt cho Bộ Thương mại. Tại Vương quốc Anh, HM Revenue & Customs (HMRC)
là cơ quan thu tiền. Tại Việt Nam, các khoản thuế quan được thu bởi Tổng cục Hải
quan, thuộc Bộ Tài chính.

Tại Việt Nam, thuế quan là một nguồn thu
nhập quan trọng của chính phủ, đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước hàng
năm. Trong những năm gần đây, thuế quan đã mang lại một lượng lớn doanh thu cho
ngân sách quốc gia. Ví dụ, theo thống kê của Tổng cục Hải quan Việt Nam, năm
2022, thu ngân sách từ hoạt động xuất nhập khẩu đạt khoảng 378.07 nghìn tỷ đồng,
vượt 25% so với chỉ tiêu được giao. Đây là mức tăng đáng kể, phản ánh sự gia
tăng trong các hoạt động thương mại quốc tế của Việt Nam.

Một ví dụ về việc áp dụng thuế quan để bảo
vệ hàng nội địa tại Việt Nam là đối với ngành sản xuất thép. Việt Nam đã áp dụng
mức thuế nhập khẩu cao đối với thép cuộn cán nóng (HRC) và các sản phẩm thép
khác nhằm bảo vệ các nhà sản xuất thép trong nước trước sự cạnh tranh gay gắt từ
thép nhập khẩu giá rẻ từ Trung Quốc và các quốc gia khác. Cụ thể, mức thuế chống
bán phá giá đối với thép nhập khẩu từ Trung Quốc đã được áp dụng với mức thuế từ
3.45% đến 34.27% tùy vào nhà sản xuất, giúp các doanh nghiệp sản xuất thép
trong nước như Hòa Phát và Formosa có thể duy trì hoạt động và phát triển thị phần nội địa.

Nhìn chung, thuế quan không chỉ là công cụ
tài chính quan trọng giúp nhà nước tăng cường nguồn thu ngân sách mà còn là
công cụ chính sách để điều tiết thị trường và bảo vệ các ngành sản xuất trong
nước.

Thuế quan được áp dụng với nhiều mục đích
khác nhau trong các nền kinh tế, từ việc bảo vệ đến chiến lược:

1. Bảo vệ việc làm trong nước: Thuế quan thường liên quan đến vấn đề
chính trị, bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa trước sự cạnh tranh từ
hàng hóa nhập khẩu. Sự cạnh tranh từ các sản phẩm rẻ hơn từ nước ngoài có
thể khiến các công ty trong nước giảm nhân sự hoặc dời sản xuất ra nước
ngoài để giảm chi phí, dẫn đến tăng thất nghiệp và sự bất mãn từ người
dân.

2. Bảo vệ người tiêu dùng: Chính phủ áp thuế quan lên các mặt
hàng được cho là có nguy cơ đe dọa sức khỏe hoặc an toàn cộng đồng. Ví dụ,
Hàn Quốc có thể áp thuế quan lên thịt bò nhập khẩu từ Mỹ nếu nghi ngờ rằng
hàng hóa có thể bị nhiễm bệnh.

3. Hỗ trợ các ngành công nghiệp mới: Thuế quan được sử dụng để bảo vệ các
ngành công nghiệp mới nổi trong các nền kinh tế đang phát triển, thông qua
các chiến lược như Chính sách Công nghiệp Thay thế Nhập khẩu (ISI). Bằng
cách làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu, thuế quan tạo ra môi trường thuận lợi
cho các sản phẩm được sản xuất tại địa phương.

4. An ninh quốc gia: Các nước phát triển thường áp dụng
rào cản thương mại để bảo vệ các ngành công nghiệp quan trọng cho an ninh
quốc gia, như các ngành công nghiệp quốc phòng.

5. Đáp trả: Thuế quan có thể được sử dụng như một
biện pháp đáp trả khi một quốc gia cho rằng đối tác thương mại của họ đã
vi phạm các quy tắc thương mại hoặc các thỏa thuận quốc tế.

Ngoài ra, có một loại thuế tương tự thuế
quan được áp đặt để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước là thuế chống bán phá
giá (Anti-dumping duties). Đây là loại thuế áp đặt lên hàng nhập khẩu bán dưới
giá trị công bằng để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước. Cả thuế chống bán phá
giá và thuế quan đều nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước và áp dụng lên hàng
hóa nhập khẩu. Tuy nhiên, thuế chống bán phá giá yêu cầu điều tra và chứng minh
hàng hóa bị bán phá giá, trong khi thuế quan được áp dụng mà không cần chứng
minh, nhằm tạo nguồn thu và bảo vệ ngành sản xuất. Thuế chống bán phá giá thường
có thời hạn và có thể gia hạn, còn thuế quan có thể áp dụng vô thời hạn hoặc
theo chính sách thuế.

Mặc dù các biện pháp thuế quan và các rào
cản thương mại phục vụ các mục đích cụ thể, nhưng chúng cũng gây tranh cãi về
tác động lâu dài và tầm quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu.

Các thuế quan mang lại lợi ích không đồng
đều. Do là một loại thuế, chính phủ thu được nhiều doanh thu hơn
khi hàng hóa nhập khẩu vào thị trường nội địa. Các ngành công nghiệp trong nước
cũng được hưởng lợi khi sự cạnh tranh giảm từ các hàng hóa nước ngoài giảm. Tuy
nhiên, đối với người tiêu dùng—cả cá nhân và doanh nghiệp—giá nhập khẩu cao hơn
có nghĩa là giá hàng hóa cũng cao hơn. Nếu giá thép tăng vì thuế quan, người
tiêu dùng sẽ phải trả nhiều hơn cho các sản phẩm sử dụng thép, và các doanh
nghiệp sẽ phải chi thêm cho thép dùng để sản xuất hàng hóa. Điều này dẫn đến việc
các thuế quan và rào cản thương mại thường có xu hướng ủng hộ ngành sản xuất và
gây ra bất lợi cho người tiêu dùng.

Tác động của thuế quan và rào cản thương
mại lên doanh nghiệp, người tiêu dùng và chính phủ sẽ thay đổi theo thời gian.
Trong ngắn hạn, giá cao của hàng hóa có thể làm giảm tiêu dùng của cá nhân và
doanh nghiệp. Mặt khác, một số doanh nghiệp có thể có lợi nhuận cao hơn và
chính phủ sẽ thu được nhiều hơn từ thuế doanh nghiệp. Trong dài hạn, các doanh
nghiệp có thể cho thấy sự giảm hiệu quả do thiếu sự cạnh tranh.

Lý thuyết, thuế quan có thể gây ra lạm phát. Thuế quan làm tăng giá của hàng hóa và
dịch vụ trên thị trường nội địa bằng cách áp dụng một khoản thuế lên các nguyên liệu cơ bản nhập khẩu mà được nhà nhập khẩu trong nước
trả. Để bù đắp chi phí tăng lên, nhà nhập khẩu trong nước sau đó sẽ tính giá
cao hơn cho hàng hóa và dịch vụ. Thuế quan thường được áp dụng cho các sản phẩm
hoặc ngành công nghiệp cụ thể, do đó có thể không có tác động trên diện rộng, nếu
không, sẽ khiến tất cả giá cả tăng, dẫn đến lạm phát và ảnh hưởng đến sức mua của người dân.

Nhìn
chung, thương mại tự do mang lại lợi ích cho người tiêu dùng bằng cách tăng sự
lựa chọn và giảm giá cả. Tuy nhiên, do sự không chắc chắn trong nền kinh tế
toàn cầu, nhiều chính phủ áp đặt thuế quan và các rào cản thương mại khác nhằm
bảo vệ ngành công nghiệp. Điều này đòi hỏi sự cân bằng tinh tế giữa việc nâng
cao hiệu quả và đảm bảo tỷ lệ thất nghiệp thấp cho nền kinh tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *