Điểm nhấn chính:
– Sự sụp đổ
của TTCK thế giới gần đây phản ánh nhiều
hơn về việc các nhà đầu tư đang giảm bớt các giao dịch chênh lệch lãi suất
hơn là phản ánh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ trong triển vọng kinh tế của
Mỹ.
– Giao dịch chênh lệch lãi suất là chiến lược giao dịch liên quan đến việc vay với lãi suất thấp và đầu tư vào một
tài sản mang lại tỷ lệ lợi nhuận cao hơn.
Giao
dịch chênh lệch lãi suất là gì?
Giao dịch chênh lệch lãi suất (Carry
trade) là một
chiến lược giao dịch liên quan đến việc vay với lãi suất thấp và đầu tư vào một
tài sản mang lại tỷ lệ lợi nhuận cao hơn. Cụ thể
là vay bằng một
loại tiền tệ có lãi suất thấp và chuyển đổi số tiền vay sang một loại tiền tệ
khác. Số tiền thu được sẽ được gửi bằng loại tiền tệ thứ hai nếu
nó cung cấp lãi suất cao hơn, hoặc dùng để mua vào các loại tài sản như cổ phiếu,
hàng hóa, trái phiếu hoặc bất động sản được tính bằng loại tiền tệ thứ hai.
Thực tế, có một số người bị “dụ dỗ” bởi
chính sách vay tiền mặt lãi suất 0% do các công ty phát hành thẻ tín dụng
cung cấp trong thời gian giới hạn ban đầu (6 tháng – 1 năm), để đầu tư vào một
tài sản có lợi nhuận cao hơn. Các loại thẻ tín dụng này ban đầu sẽ yêu cầu trả
trước một khoản “phí giao dịch” cố định là 1%. Với 1% là chi phí vốn
cho khoản ứng trước tiền mặt, chẳng hạn 100 triệu đồng, giả sử một nhà đầu tư
đã đầu tư số tiền vay này vào chứng chỉ tiền gửi (CD) một năm có lãi suất là
3%. Giao dịch chênh lệch lãi suất như vậy sẽ mang lại lợi nhuận 200 triệu đồng
(100 triệu x [3% – 1%]) hoặc 2%.
Mặc dù giao dịch chênh lệch lãi suất
có thể đem lại khoản lợi nhuận tiềm năng, nhưng chiến lược này cũng có những
rủi ro đáng kể.
Thứ
Hai đen tối của thị trường chứng khoán toàn cầu
Nhiều nhà phân tích cho rằng, sự sụp đổ
của thị trường chứng khoán thế giới trong những ngày gần đây phản ánh nhiều
hơn về việc các nhà đầu tư đang giảm bớt các giao dịch chênh lệch lãi suất
hơn là phản ánh sự thay đổi nhanh chóng và mạnh mẽ trong triển vọng kinh tế của
Mỹ.
Trong
khi dữ liệu việc làm của Mỹ yếu hơn dự kiến vào thứ Sáu tuần qua là chất xúc
tác cho đợt bán tháo trên thị trường, với chỉ số Nikkei blue-chip của Nhật Bản
vào thứ Hai (ngày 5/8) đã giảm 12.4%, chịu đợt bán tháo lớn nhất trong một ngày
kể từ đợt bán tháo Thứ Hai Đen tối năm 1987. Sự sụt giảm này đã đẩy chỉ số
Nikkei vào thị trường gấu do giảm 27% so với mức đỉnh điểm ngày 11/7 là
42,426.77, từ đó xóa sổ 113 nghìn tỷ Yên (792 tỷ USD) của giá trị thị trường từ
đỉnh điểm đó. Trong cùng khoảng thời gian, đồng yên đã mạnh lên, giao dịch
quanh mức 142 yên/USD, so với khoảng 161 yên/USD vào đầu tháng 7. Lợi suất tráiphiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Nhật Bản giảm xuống 0.75%, trong khi tuần trước
đó vẫn ở mức trên 1%. Như một hiệu ứng domino, các thị trường chứng khoán khác
trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương cũng lao dốc trong phiên đầu tuần 5/8.
Chỉ số Taiex của Đài Loan rơi tự do hơn 8%, trong khi KOSPI của Hàn Quốc
“bốc hơi” hơn 8% và thị trường phải tạm
ngưng giao dịch. Ngay cả những thị trường được xem là ổn định hơn như
Singapore và Úc cũng không thoát khỏi cơn lốc bán tháo, với mức giảm trên 3%.
Tại Mỹ, trong phiên đầu tuần, chỉ số
Dow Jones giảm hơn 1,000 điểm trong bối cảnh lo ngại ngày càng gia tăng về
suy thoái kinh tế do sự chậm lại trong thị trường lao động và chi tiêu tiêu
dùng. Chỉ số S&P 500 giảm 160 điểm, tương đương 3%, xuống còn 5,186 điểm,
là mức giảm trong một ngày lớn nhất trong gần hai năm. Nasdaq, chỉ số tập
trung vào công nghệ, cũng giảm 3.4% khi các cổ phiếu công nghệ lớn bị bán
tháo.
Nhưng nhìn chung, riêng lo ngại về nên
kinh tế của Mỹ chậm lại là không đủ để trở thành động lực chính cho những biến
động toàn cầu dữ dội như vậy trong những ngày qua.
Nguồn
cơn đến từ đâu?
Câu trả lời có thể nằm ở một vấn đề lớn
hơn là việc hủy bỏ các giao dịch chênh lệch lãi suất, khi mà các nhà đầu tư
đã vay tiền từ các nền kinh tế có lãi suất thấp như Nhật Bản hoặc Thụy Sĩ, để
tài trợ cho các khoản đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn ở những nơi
khác như là Mỹ.
Các giao dịch chênh lệch lãi suất được
tài trợ bằng đồng Yên nằm trong số những giao dịch phổ biến nhất ở các thị
trường mới nổi vì tính biến động vẫn ở mức thấp và các nhà đầu tư đặt cược rằng
lãi suất của Nhật Bản sẽ tiếp tục ở mức thấp nhất trong thời gian tới.
Carry trade đã diễn ra trong nhiều
tháng trước đó khi mà đồng yên Nhật gỉam mạnh so với đồng USD do chênh lệch
lãi suất điều hành; cụ thể đồng yên Nhật đã mất 9.5% giá trị so với đồng USD
trong năm 2023 và trong 6 tháng đầu năm 2024 đã mất giá thêm 11.1%. Do vậy, từ
tháng 3/2024, chính phủ Nhập Bản ngưng hẳn chính sách lãi suất âm (NIRP),
thông qua việc tăng lãi suất thêm 10 điểm cơ bản lên mức 0.0% – 0.1%, nhằm bảo
vệ đồng tiền của họ cũng như chống lại sự giảm phát diễn ra trong nhiều năm
qua.
Tuy nhiên, việc này vẫn chưa thực sự
có hiệu quả bởi đồng yên Nhật vẫn tiếp tục giảm so với đồng USD do Fed vẫn
kiên định duy trì lãi suất của họ ở mức cao lịch sử 23 năm. Trong cuộc họp
chính sách vào tháng 6, đã có một số thành viên hội đồng quản trị của Ngân
hàng Nhật Bản (BoJ) kêu gọi tăng lãi suất sớm để kiềm hãm sự mất giá quá sức
của đồng yên. Vào thời điểm đó, đồng yên dao động quanh mức 157 đổi 1 USD, và
rồi chạm mức thấp nhất trong 38 năm qua ở dưới mức 161 vào tháng 7.
Điều này đã tác động đáng kể đến quyết
định chính sách của BoJ trong cuộc họp cuối tháng 7/2024 vừa qua, khi chính
phủ nước này quyết định tăng lãi suất lên mức 0.25%, là mức cao nhất kể từ
năm 2008. Hơn nữa, cơ quan này cũng cho biết sẽ giảm tốc độ mua trái phiếu
hàng tháng xuống còn khoảng 3,000 tỷ yên (19.6 tỷ USD) bắt đầu từ quý đầu
tiên của năm 2026, và dự kiến lượng trái phiếu chính phủ nắm giữ sẽ giảm từ
7% đến 8% trong khoảng hai năm tới.
Kế hoạch này cho thấy, BoJ đang bắt đầu
chính sách thắt chặt định lượng (QT) sau một thời gian dài mua tài sản khiến
họ đang nắm giữ hơn một nửa trái phiếu đang lưu hành của quốc gia, với tỷ lệ
thị trường thậm chí còn lớn hơn đối với các kỳ hạn 10 năm trở xuống. Các
chuyên gia đánh giá, tốc độ cắt giảm mua trái phiếu của BoJ là chậm hơn so với
kỳ vọng nhưng kế hoạch của họ có vẻ quyết liệt hơn nhiều so với các dự báo
khác của thị trường chung.
Chính vì kế hoạch thắt chặt chính sách
trên mà đồng yên Nhật đã có mức hồi phục bất ngờ, tăng lên mức cao nhất trong
7 tháng, hơn 10.7% so với đồng USD, từ mức 161.45 đổi 1 đồng USD xuống mức
144.17 vào ngày 5/8. Và việc này gần như đã “bóp cò” cho cơn sóng tháo gỡ các
giao dịch chênh lệch lãi suất (carry trades) toàn cầu, chủ yếu đối với các vị
thế có liên quan đến việc vay đồng yên để giao dịch.
Ngoài ra, trong cuộc họp tháng 7,
chính phủ Nhật cũng đã xác nhận biện pháp can thiệp trị giá 36.8 tỷ USD để kiềm
hãm đà giảm giá của đồng Yên trong khoảng thời gian tháng 6 – 7. Đây là lần
can thiệp thứ hai kể từ cuối tháng 5/2024 – là lần can thiệp đầu tiên kể từ
tháng 10/2022.
Thị
trường toàn cầu đang cố gắng tháo gỡ giao dịch chênh lệch lãi suất
Năm ngoái, các nhà phân tích của
Deutsche Bank đã cảnh báo rằng chính phủ Nhật Bản đang tham gia vào một
“giao dịch chênh lệch lãi suất” khổng lồ trị giá 20 nghìn tỷ USD,
và việc này có thể gây ra những rủi ro bất ngờ nếu ngân hàng trung ương thắt
chặt chính sách.
Và tới nay, mối lo ngại về giao dịch
chênh lệch lãi suất đã gia tăng đáng kể, đặc biệt trong nhiều tuần qua, với số
tiền khổng lồ liên quan đến giao dịch này lên tới hàng nghìn tỷ USD đến từ
các nhà đầu tư riêng lẻ cũng như quỹ đầu tư và tổ chức. Dữ liệu của Ngân hàng
Thanh toán Quốc tế cho thấy hoạt động vay đồng yên xuyên biên giới đã tăng
742 tỷ USD kể từ cuối năm 2021. Và, việc tháo gỡ các giao dịch chênh lệch lãi
suất toàn cầu đang góp phần làm rung chuyển thị trường trên toàn thế giới
trong những ngày gần đây.
Giải thích đơn giản, nhiều nhà giao dịch
đã vay yên Nhật với lãi suất thấp trước đó, chuyển đổi chúng sang USD và sử dụng
số tiền này để mua cổ phiếu Mỹ. Bây giờ BoJ tăng lãi suất, giúp đồng yên tăng
giá đáng kể so với USD. Việc này khiến những nhà giao dịch trên gặp rắc rối lớn,
bởi họ không chỉ phải trả lãi suất cao hơn cho đồng yên mà họ đã vay, mà còn
phải đối mặt với khoản lỗ ngoại hối khổng lồ. Do vậy mà để tránh mức lỗ gia
tăng, các nhà giao dịch đang cố gắng bán cổ phiếu Mỹ để chuyển sang tiền mặt
USD, nhằm chuyển đổi trở lại JPY và trả nợ nhanh chóng. Điều này dẫn đến việc
bán tháo và call margin ở thị trường chứng khoán Mỹ trong ngắn hạn, tuy không
diễn ra trên diện rộng nhưng các cổ phiếu vốn hóa lớn và trong ngành công nghệ,
như Nvidia và Tesla, chịu sự ảnh hưởng lớn nhất. Và thêm vào đó, chiến tranh
Trung Đông leo thang và bất ổn chính trị và kinh tế Mỹ cũng làm tăng thêm nỗi
sợ hãi và hoảng loạn trên thị trường tài sản.
Ví dụ, nếu bạn đã vay 10 triệu yên
trong tháng 6/2024 và ngay lập tức chuyển sang đồng USD, bạn sẽ có khoảng
62,000 USD. Nhưng xét theo cách đồng yên tăng giá trong tháng 7 đến đầu tháng
8/2024, bạn sẽ cần khoảng 70,000 USD để trả khoản vay đó ngày hôm nay, ngay cả
khi không tính đến lãi suất và phí. Nói cách khác, bạn cần kiếm được khoảng
13% từ số tiền vay đó trong một tháng mới hòa vốn.
Tuy tỷ lệ cổ phiếu Mỹ do các tài khoản
Nhật Bản nắm giữ tương đối nhỏ, chỉ chiếm 1.1% vốn hóa thị trường. Nhưng với
số tiền lên tới hàng nghìn tỷ USD liên quan đến giao dịch chênh lệch lãi suất,
việc tháo gỡ các vị thế này có thể còn kéo dài trong ngắn hạn và sẽ có tác động
lớn đến các thị trường trên toàn thế giới, đặc biệt là Mỹ, khi các nhà đầu tư
bán cổ phiếu và các tài sản khác để trả các khoản vay đó.
Hơn nữa, đồng yên dự kiến sẽ còn tăng
so với đồng USD, khi một số nhà phân tích dự báo BoJ có thể tiếp tục tăng lãi
suất lên mức 0.5%. Và, các nhà đầu cơ cũng đã cắt giảm mạnh các khoản cược giảm
giá đối với đồng yên trong những tuần gần đây, đưa vị thế bán ròng (net short
position) đồng yên xuống còn 6.01 tỷ USD, mức nhỏ nhất kể từ tháng 1/2024, giảm
từ mức là 14.53 tỷ USD – là mức cao nhất trong 7 năm đạt được hồi tháng
4/2024.
Ngoài ra, lưu ý rằng, với các quỹ đầu
cơ (hedge funds), họ thường tài trợ cho các khoản cược của mình thông qua việc
vay mượn, nên việc điều chỉnh danh mục của họ đang làm trầm trọng thêm các động
thái của thị trường. Các ngân hàng cung cấp đòn bẩy cho các quỹ đầu cơ, về cơ
bản là một khoản vay để tài trợ cho hoạt động đầu tư, giúp khuếch đại lợi nhuận
của quỹ đầu cơ nhưng cũng có thể làm tăng tổn thất cho các ngân hàng nếu các
quỹ không “sắp xếp” được.
Theo Goldman Sachs, đòn bẩy gộp từ
công ty môi giới chính của họ, hay tổng số tiền mà các quỹ đầu cơ đã vay, đã
giảm trong tháng 6 và tháng 7, nhưng vẫn ở mức gần mức cao nhất trong 5 năm.
Tuần cuối tháng 7 đánh dấu tuần thứ ba liên tiếp mà các quỹ đầu cơ cược rằng
cổ phiếu sẽ giảm vượt xa các khoản cược rằng cổ phiếu sẽ tăng; cứ một vị thế
mua được thêm vào cho mỗi 3.3 lần cược bán khống.
Nhìn chung, việc giảm đòn bẩy của các
giao dịch chênh lệch lãi suất sẽ mất vài ngày và có thể thúc đẩy nhiều nhà đầu
cơ và nhà giao dịch ngắn hạn hoạt động nhiều hơn để nắm bắt cơ hội, từ đó sẽ
dẫn đến tình trạng biến động tài sản toàn cầu kéo dài.
Nhưng tất nhiên, đó không phải là lý
do duy nhất khiến thị trường giảm. Bởi sự lo ngại nền kinh tế Mỹ chậm lại với
nhiều hoài nghi về một cuộc suy thoái có thể diễn ra, và căng thẳng ở Trung
Đông, cũng là những yếu tố lớn khiến thị trường toàn cầu tiếp tục chao đảo mạnh,
ít nhất là trong ngắn hạn.
Ngoài ra, riêng đối với Mỹ, sự biến động tỷ giá đồng yên gần đây và tác động
lên giá cổ phiếu Mỹ đang được xem là chỉ báo cảnh báo sớm về quy mô khó khăn
của Mỹ trong việc duy trì thị trường vốn đang thiếu sự bền vững. Bởi vì, hiện
tại các nhà đầu tư nước ngoài đang bước vào giai đoạn “hồi hương vốn” về nước
để tránh những biến động toàn cầu cũng như trước kỳ vọng Fed cắt giảm lãi suất,
và sự chảy ra ngoài của dòng vốn quốc tế này có khả năng kéo dài trong nhiều
năm tới.
Nguồn: Tổng hợp